Công khai chất lượng GD cuối năm 2012-2013
3. Đánh giá học sinh | ||||||
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I. Xếp loại hạnh kiểm | ||||||
Tổng số | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Thực hiện đầy đủ | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
- Chưa thực hiện đầy đủ | ||||||
II. Xếp loại học lực | ||||||
Toán | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Giỏi | 255 | 55 | 45 | 51 | 53 | 51 |
- Khá | 147 | 24 | 25 | 25 | 45 | 28 |
- Trung bình | 111 | 17 | 19 | 16 | 30 | 29 |
- Yếu | 2 | 2 | ||||
Tiếng Việt | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Giỏi | 190 | 44 | 39 | 37 | 34 | 36 |
- Khá | 204 | 36 | 26 | 36 | 67 | 39 |
- Trung bình | 119 | 16 | 24 | 19 | 27 | 33 |
- Yếu | 2 | 2 | ||||
Đạo đức | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 275 | 46 | 53 | 53 | 72 | 51 |
- Hoàn thành | 240 | 52 | 36 | 39 | 56 | 57 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Tự nhiên - Xã hội | 279 | 98 | 89 | 92 | x | x |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 142 | 40 | 47 | 55 | x | x |
- Hoàn thành | 137 | 58 | 42 | 37 | x | x |
- Chưa hoàn thành | x | x | ||||
Khoa học | 236 | x | x | x | 128 | 108 |
Chia ra: - Giỏi | 100 | x | x | x | 41 | 59 |
- Khá | 101 | x | x | x | 59 | 42 |
- Trung bình | 35 | x | x | x | 28 | 7 |
- Yếu | x | x | x | |||
Lịch sử & Địa lý | 236 | x | x | x | 128 | 108 |
Chia ra: - Giỏi | 80 | x | x | x | 33 | 47 |
- Khá | 112 | x | x | x | 67 | 45 |
- Trung bình | 44 | x | x | x | 28 | 16 |
- Yếu | x | x | x | |||
Âm nhạc | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 163 | 22 | 26 | 34 | 44 | 37 |
- Hoàn thành | 352 | 76 | 63 | 58 | 84 | 71 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Mĩ thuật | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 137 | 22 | 24 | 27 | 33 | 31 |
- Hoàn thành | 378 | 76 | 65 | 65 | 95 | 77 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Thủ công, Kỹ thuật | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 243 | 44 | 44 | 53 | 55 | 47 |
- Hoàn thành | 272 | 54 | 45 | 39 | 73 | 61 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Thể dục | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 237 | 40 | 44 | 57 | 55 | 41 |
- Hoàn thành | 278 | 58 | 45 | 35 | 73 | 67 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Ngoại ngữ | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Giỏi | 159 | 27 | 18 | 36 | 42 | 36 |
- Khá | 207 | 46 | 31 | 39 | 58 | 33 |
- Trung bình | 147 | 23 | 40 | 17 | 28 | 39 |
- Yếu | 2 | 2 | ||||
Tiếng dân tộc | ||||||
Chia ra: - Giỏi | ||||||
- Khá | ||||||
- Trung bình | ||||||
- Yếu | ||||||
Tin học | 328 | 92 | 128 | 108 | ||
Chia ra: - Giỏi | 125 | 25 | 45 | 55 | ||
- Khá | 146 | 40 | 59 | 47 | ||
- Trung bình | 57 | 27 | 24 | 6 | ||
- Yếu | ||||||
Tổng hợp kết quả cuối năm | 515 | 98 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Chia ra: - Số học sinh lên lớp | 513 | 96 | 89 | 92 | 128 | 108 |
Trong đó: + HS Giỏi | 196 | 42 | 42 | 36 | 35 | 41 |
+ HS Tiên tiến | 177 | 36 | 23 | 32 | 54 | 32 |
- Số học sinh thi lại | ||||||
- Số học sinh lưu ban | 2 | 2 |