Công khai chất lượng
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp) (Tên cơ sở giáo dục) |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2012-2013
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh |
|
| 90 | 92 | 130 | 107 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 23.1% | 31.6% | 22% | 32% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 53,8% | 48.8% | 56% | 36% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 18.8% | 17.4% | 20% | 27% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 3.3% | 2.2% | 2% | 5% |
2 | Toán |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 11% | 50.9% | 34% | 38% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 39.6% | 37.1% | 45% | 34% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 43.9% | 9.8% | 17% | 25% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 5.5% | 2.2% | 4% | 3% |
3 | Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 40% | 52% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 30% | 20% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 29% | 27% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 1% | 1% |
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 45% | 48% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 35% | 26% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 18% | 24% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 2% | 2% |
5 | Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 43% | 37% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 27% | 25% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 25% | 35% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 5% | 3% |
6 | Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 37.8% | 39% | 60% | 62% |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 62.2% | 61% | 40% | 38% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 42% | 48% |
|
|
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 58% | 52% |
|
|
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 23% | 27% | 30% | 20% |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 77% | 73% | 70% | 80% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 24% | 27% | 35% | 36% |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 76% | 73% | 65% | 64% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 41% | 54% | 43% | 45% |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 59% | 46% | 57% | 55% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 58% | 60% | 52% | 47% |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 42% | 40% | 48% | 53% |
Bình khê., ngày.06.tháng.9..năm.2012.....
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)