Thống kê chất lượng giáo dục học kỳ 1
| Tổng số | ||
Số lượng | Tỉ lệ | ||
I. X.loại hạnh kiểm | 516 |
| |
- Thực hiện đầy đủ | 516 | 100.00 | |
- Chưa thực hiện đầy đủ |
|
| |
II. Xếp loại học lực |
|
| |
1. Tiếng Việt | 516 |
| |
- Giỏi | 148 | 28.68 | |
- Khá | 243 | 47.09 | |
- Trung bình | 111 | 21.51 | |
- Yếu | 14 | 2.71 | |
2. Toán | 516 |
| |
- Giỏi | 163 | 31.59 | |
- Khá | 167 | 32.36 | |
- Trung bình | 163 | 31.59 | |
- Yếu | 23 | 4.46 | |
3. Khoa học | 237 |
| |
- Giỏi | 70 | 29.54 | |
- Khá | 84 | 35.44 | |
- Trung bình | 74 | 31.22 | |
- Yếu | 9 | 3.80 | |
4. Lịch sử & Địa lí | 237 |
| |
- Giỏi | 61 | 25.74 | |
- Khá | 99 | 41.77 | |
- Trung bình | 67 | 28.27 | |
- Yếu | 10 | 4.22 | |
5. Tiếng nước ngoài | 516 |
| |
- Giỏi | 137 | 26.55 | |
- Khá | 236 | 45.74 | |
- Trung bình | 143 | 27.71 | |
- Yếu |
|
| |
6. Tin học | 316 |
| |
- Giỏi | 106 | 33.54 | |
- Khá | 173 | 54.75 | |
- Trung bình | 35 | 11.08 | |
- Yếu | 2 | 0.63 | |
7. Tiếng dân tộc |
|
| |
- Giỏi |
|
| |
- Khá |
|
| |
- Trung bình |
|
| |
- Yếu |
|
| |
8. Đạo đức | 516 |
| |
- Hoàn thành tốt | 266 | 51.55 | |
- Hoàn thành | 250 | 48.45 | |
- Chưa hoàn thành |
|
| |
9. Tự nhiên xã hội | 285 |
| |
- Hoàn thành tốt | 135 | 47.37 | |
- Hoàn thành | 150 | 52.63 | |
- Chưa hoàn thành |
|
| |
10. Âm nhạc | 516 |
| |
- Hoàn thành tốt | 149 | 28.88 | |
- Hoàn thành | 353 | 68.41 | |
- Chưa hoàn thành | 14 | 2.71 | |
11. Mĩ thuật | 516 |
| |
- Hoàn thành tốt | 141 | 27.33 | |
- Hoàn thành | 375 | 72.67 | |
- Chưa hoàn thành |
|
| |
12. Thủ công, kĩ thuật | 516 |
| |
- Hoàn thành tốt | 224 | 43.41 | |
- Hoàn thành | 292 | 56.59 | |
- Chưa hoàn thành |
|
| |
13. Thể dục | 516 |
| |
- Hoàn thành tốt | 233 | 45.16 | |
- Hoàn thành | 283 | 54.84 | |
- Chưa hoàn thành |
|
| |
III. Xếp loại giáo dục | 516 |
| |
- Giỏi | 117 | 22.67 | |
- Khá | 229 | 44.38 | |
- Trung bình | 151 | 29.26 | |
- Yếu | 19 | 3.68 | |
IV. Lên lớp |
|
| |
V. Rèn luyện trong hè |
|
| |
VI. Bỏ học |
|
| |
VII. Học sinh khuyết tật |
|
| |
Hoà nhập |
|
| |
- Trên trung bình |
|
| |
- Dưới trung bình |
|
| |
Chuyên biệt |
|
| |
- Trên trung bình |
|
| |
- Dưới trung bình |
|
| |
Khen thưởng | 331 | 64.15 | |
- Học sinh giỏi | 110 | 21.32 | |
- Học sinh tiên tiến | 221 | 42.83 | |
- HLM Giỏi (khen từng mặt) |
|
| |
- Tiến bộ trong RL-HT |
|
|