Công khai cơ sở vật chất 2014-2015


 Thông tin về cơ sở vật chất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A. Khối phòng học

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng học theo chức năng

16

8

 

8

 

 

Chia ra: - Phòng học văn hoá

15

7

 

8

 

 

 - Phòng học tin học

1

1

 

 

 

 

 - Phòng học ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số chỗ ngồi

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B. Khối phòng phục vụ học tập

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

2

1

 

1

 

 

Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)

 

 

 

 

 

 

 - Phòng giáo dục nghệ thuật

 

 

 

 

 

 

 - Thư viện

1

 

 

1

 

 

 - Phòng thiết bị giáo dục

 

 

 

 

 

 

 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội

1

1

 

 

 

 

 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 - Phòng âm nhạc

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

C. Khối phòng khác

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

5

2

 

3

1

 

Chia ra: - Phòng y tế học đường

1

 

 

1

 

 

 - Khu vệ sinh dành cho giáo viên

1

1

 

 

 

 

- Khu vệ sinh dành cho học sinh

3

1

 

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

E. Khối phòng hành chính quản trị

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng chia theo chức năng

6

 

 

6

 

 

Chia ra: - Phòng hiệu trưởng

1

 

 

1

 

 

 - Phòng phó hiệu trưởng

2

 

 

2

 

 

 - Phòng giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Phòng họp giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Văn phòng trường

1

 

 

1

 

 

 - Phòng thường trực

 

 

 

 

 

 

 - Nhà công vụ giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Phòng kho lưu trữ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

2

 

 

2

 

 

F. Khối công trình công cộng

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

2

 

 

2

 

 

Chia ra: - Nhà xe giáo viên

1

 

 

1

 

 

 - Nhà xe học sinh

1

 

 

1

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

Diện tích đất (m2)

 

 

 

 

 

 

Tổng diện tích khuôn viên đất

 

 

12931

Trong đó: Diện tích đất được cấp

 

 

12931

Diện tích đất đi thuê

 

 

 

Diện tích đất sân chơi

 

 

2200

Tổng diện tích một số loại phòng (m2)

 

 

1154

Chia ra: - Phòng học văn hoá

 

 

1026

 - Phòng học tin học

 

 

64

 - Thư viện

 

 

64

Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)

 

 

Bộ đầy đủ

Bộ chưa đầy đủ

Tổng số

 

 

20

 

Chia ra: - Khối lớp 1

 

 

5

 

 - Khối lớp 2

 

 

5

 

 - Khối lớp 3

 

 

4

 

 - Khối lớp 4

 

 

3

 

 - Khối lớp 5

 

 

3

 

Thiết bị phục vụ giảng dạy

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

 

 

26

Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập

 

 

20

 - Máy vi tính phục vụ quản lý

 

 

6

 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet

 

 

24

Số máy in

 

 

 

 

 

Số thiết bị nghe nhìn

 

 

 

 

 

Trong đó: - Ti vi

 

 

1

 - Nhạc cụ

 

 

2

 - Cát xét

 

 

1

 - Đầu Video

 

 

 

 - Đầu đĩa

 

 

1

 - Máy chiếu OverHead

 

 

 

 - Máy chiếu Projector

 

 

6

 - Máy chiếu vật thể

 

 

 

 - Thiết bị khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Loại nhà vệ sinh

Số lượng (nhà)

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Chung

Nam/Nữ

Đạt chuẩn vệ sinh (*)

2

 

3

Chưa đạt chuẩn vệ sinh

 Tường gạch

 

 

 Tường gạch

 

 

 Tường gạch

 

 

Không có

 

 

 

 

           

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: