|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
A. Khối phòng học | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||||
Số phòng học theo chức năng | 18 | 8 | 10 |
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 17 | 7 | 10 |
|
|
| ||||
- Phòng học tin học | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
Số phòng học làm mới, cải tạo |
| x | x | x |
|
| ||||
Chia ra: - Kiên cố |
| x | x | x |
|
| ||||
- Bán kiên cố |
| x | x | x |
|
| ||||
- Tạm |
| x | x | x |
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó | ||||||||
Làm mới | Cải tạo | |||||||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá |
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||||
Số phòng theo chức năng | 1 |
| 1 |
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng giáo dục nghệ thuật |
|
|
|
|
|
| ||||
- Thư viện | 1 |
| 1 |
|
|
| ||||
- Phòng thiết bị giáo dục |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng âm nhạc |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
C. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||||
Số phòng theo chức năng | 4 | 2 | 2 |
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng y tế học đường | 1 |
| 1 |
|
|
| ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Khu vệ sinh dành cho học sinh | 2 | 1 | 1 |
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Nhà bếp |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng ăn |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||||
Số phòng chia theo chức năng | 6 |
| 6 |
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng | 1 |
| 1 |
|
|
| ||||
- Phòng phó hiệu trưởng | 2 |
| 2 |
|
|
| ||||
- Phòng giáo viên |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng họp giáo viên | 1 |
| 1 |
|
|
| ||||
- Văn phòng trường |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
| ||||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng kho lưu trữ |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác | 2 |
| 2 |
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
|
|
|
|
|
| ||||
- Nhà xe học sinh |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
|
| |||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
| |||||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
| |||||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
| ||||
Tổng diện tích khuôn viên đất | 20047 |
|
| |||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 20047 |
|
| |||||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
| |||||||
Diện tích đất sân chơi | 2200 |
|
| |||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 1154 |
|
| |||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 1026 |
|
| |||||||
- Phòng học tin học | 64 |
|
| |||||||
- Phòng học ngoại ngữ |
|
|
| |||||||
- Phòng giáo dục thể chất |
|
|
| |||||||
- Phòng học nghệ thuật |
|
|
| |||||||
Trong đó: + Phòng âm nhạc |
|
|
| |||||||
+ Phòng mỹ thuật |
|
|
| |||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) |
|
|
| |||||||
- Thư viện | 64 |
|
| |||||||
- Nhà bếp |
|
|
| |||||||
- Phòng ăn |
|
|
| |||||||
- Phòng nghỉ |
|
|
| |||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
|
| ||||||
Tổng số | 22 |
|
|
| ||||||
Chia ra: - Khối lớp 1 | 5 |
|
|
| ||||||
- Khối lớp 2 | 5 |
|
|
| ||||||
- Khối lớp 3 | 4 |
|
|
| ||||||
- Khối lớp 4 | 4 |
|
|
| ||||||
- Khối lớp 5 | 4 |
|
|
| ||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| ||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 27 |
|
| |||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 24 |
|
| |||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 3 |
|
| |||||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet |
|
|
| |||||||
Số máy in |
|
|
|
|
| |||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
| |||||
Trong đó: - Ti vi | 1 |
|
| |||||||
- Nhạc cụ | 2 |
|
| |||||||
- Cát xét | 2 |
|
| |||||||
- Đầu Video | 1 |
|
| |||||||
- Đầu đĩa | 1 |
|
| |||||||
- Máy chiếu OverHead | 1 |
|
| |||||||
- Máy chiếu Projector | 5 |
|
| |||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
| |||||||
- Thiết bị khác |
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
|
| |||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
|
| |||||||
Chung | Nam/Nữ |
|
| |||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 2 |
|
| |||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
| |||||
Không có |
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||