Thông báo công khai cơ sở vật chất năm học 2017-2018
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH KHÊ I |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 19/21 | 26 m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 15 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 04 | - |
III | Số điểm trường | 2 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 12931 m2 | 26m2 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3000m2 | 6m2 |
VI | Tổng diện tích các phòng | 1046m2 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 918 m2 | 1,8 m2 |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 124 m2 |
|
3 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 64m2 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 23 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 05 | 01/01 |
2 | Khối lớp 2 | 05 | 01/01 |
3 | Khối lớp 3 | 05 | 01/01 |
4 | Khối lớp 4 | 04 | 01/01 |
5 | Khối lớp 5 | 04 | 01/01 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 37 | 20 học sinh/ 1bộ |
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 0 |
|
2 | Cát xét | 04 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 17 | 1/1 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
| 0,3m2/1HS |
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Bình Khê, ngày 01 tháng 9 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đoàn Thị Nhung