Thông tin về cơ sở vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng họcSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng18810   
Chia ra: - Phòng học văn hoá17710   
 - Phòng học tin học11    
 - Phòng học ngoại ngữ      
 - Phòng khác      
Số phòng học làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồi Số lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá620  
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng211   
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)      
 - Phòng giáo dục nghệ thuật      
 - Thư viện1 1   
 - Phòng thiết bị giáo dục      
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội11    
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà bếp      
 - Phòng ăn      
 - Phòng nghỉ      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng615   
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng1 1   
 - Phòng phó hiệu trưởng211   
 - Phòng giáo viên      
 - Phòng họp giáo viên      
 - Văn phòng trường1 1   
 - Phòng y tế học đường1 1   
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng kho lưu trữ1 1   
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng1 1   
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1 1   
 - Nhà xe học sinh      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích khuôn viên đất12789
Trong đó: + Diện tích đất được cấp12789
 + Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi2200
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)1154
Chia ra: - Phòng học văn hoá1026
 - Phòng học tin học64
 - Phòng học ngoại ngữ 
 - Phòng giáo dục thể chất 
 - Phòng học nghệ thuật 
Trong đó: + Phòng âm nhạc 
 + Phòng mỹ thuật 
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Thư viện64
 - Nhà bếp 
 - Phòng ăn 
 - Phòng nghỉ 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số23 
Chia ra: - Khối lớp 15 
 - Khối lớp 25 
 - Khối lớp 35 
 - Khối lớp 44 
 - Khối lớp 54 
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng18
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập13
 - Máy vi tính phục vụ quản lý5
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet18
Số máy in  6
Số thiết bị nghe nhìn     
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ2
 - Cát xét2
 - Đầu Video1
 - Đầu đĩa1
 - Máy chiếu OverHead1
 - Máy chiếu Projector4
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)2 3
Chưa đạt chuẩn vệ sinh   
 Tường gạch Tường gạch Tường gạchNguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóThư viện  Không đạt Đạt chuẩn Tiên tiến Xuất sắcNguồn điện lưới Có KhôngBếp ăn 1 chiều Có KhôngCổng trường Có Không
Không có
   
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại