5. Thông tin về cơ sở vật chất |
A. Khối phòng học | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng học theo chức năng | 18 | 8 | 10 | | | |
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 17 | 7 | 10 | | | |
- Phòng học tin học | 1 | 1 | | | | |
- Phòng học ngoại ngữ | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
Số phòng học làm mới, cải tạo | | x | x | x | | |
Chia ra: - Kiên cố | | x | x | x | | |
- Bán kiên cố | | x | x | x | | |
- Tạm | | x | x | x | | |
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó |
Làm mới | Cải tạo |
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá | 620 | | |
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 2 | 1 | 1 | | | |
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) | | | | | | |
- Phòng giáo dục nghệ thuật | | | | | | |
- Thư viện | 1 | | 1 | | | |
- Phòng thiết bị giáo dục | | | | | | |
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội | 1 | 1 | | | | |
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
|
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | | | | | | |
Chia ra: - Nhà bếp | | | | | | |
- Phòng ăn | | | | | | |
- Phòng nghỉ | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng chia theo chức năng | 6 | 1 | 5 | | | |
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng | 1 | | 1 | | | |
- Phòng phó hiệu trưởng | 2 | 1 | 1 | | | |
- Phòng giáo viên | | | | | | |
- Phòng họp giáo viên | | | | | | |
- Văn phòng trường | 1 | | 1 | | | |
- Phòng y tế học đường | 1 | | 1 | | | |
- Phòng thường trực | | | | | | |
- Nhà công vụ giáo viên | | | | | | |
- Phòng kho lưu trữ | 1 | | 1 | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 1 | | 1 | | | |
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | | 1 | | | |
- Nhà xe học sinh | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
Số phòng học nhờ | |
Số phòng học 3 ca | |
Diện tích đất (m2) | | | | | | |
Tổng diện tích khuôn viên đất | 12789 |
Trong đó: + Diện tích đất được cấp | 12789 |
+ Diện tích đất đi thuê | |
Diện tích đất sân chơi | 2200 |
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 1154 |
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 1026 |
- Phòng học tin học | 64 |
- Phòng học ngoại ngữ | |
- Phòng giáo dục thể chất | |
- Phòng học nghệ thuật | |
Trong đó: + Phòng âm nhạc | |
+ Phòng mỹ thuật | |
- Phòng khác (Phục vụ học tập) | |
- Thư viện | 64 |
- Nhà bếp | |
- Phòng ăn | |
- Phòng nghỉ | |
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | | |
Tổng số | 23 | |
Chia ra: - Khối lớp 1 | 5 | |
- Khối lớp 2 | 5 | |
- Khối lớp 3 | 5 | |
- Khối lớp 4 | 4 | |
- Khối lớp 5 | 4 | |
Thiết bị phục vụ giảng dạy | | |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 18 |
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 13 |
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 5 |
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 18 |
Số máy in | | | 6 |
Số thiết bị nghe nhìn | | | | | |
Trong đó: - Ti vi | 1 |
- Nhạc cụ | 2 |
- Cát xét | 2 |
- Đầu Video | 1 |
- Đầu đĩa | 1 |
- Máy chiếu OverHead | 1 |
- Máy chiếu Projector | 4 |
- Máy chiếu vật thể | |
- Thiết bị khác | |
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
Chung | Nam/Nữ |
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 | | 3 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | | | |
                               | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |