Phân công chuyên môn năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
TRƯỜNG: Tiểu học Bình Khê I | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
Danh sách giáo viên dạy các bộ môn | |||||||||
Năm học: 2012-2013 | |||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học, năm học 2012-2013 | Kiêm nhiệm | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | |||||||
1 | Nguyễn Văn Bình | 15/3/1959 | X | Tiểu học | Dạy thay đ/c thanh tra | Hiệu trưởng | |||
2 | Vương Văn Dần | 23/9/1974 | X | Tiểu học | Dạy thay đ/c Chủ tịch công đoàn | CNTT | P.hiệu trưởng | ||
3 | Nguyễn Thị Thảo | 7/7/1977 | X | Tiểu học | Dạy thay đ/c ốm- con nhỏ | Thư ký hội đồng | P.hiệu trưởng | ||
4 | Nguyễn Thị Hiệm | 19/10/1958 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | ||||
5 | Phạm Thị Hiền | 13/12/1959 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | Tổ phó tổ 1 | |||
6 | Nguyễn Thị Thuý | 7/1/1988 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | ||||
7 | Đỗ Thị Nết | 26/91986 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | ||||
8 | Đường Thị Phương | 7/8/1988 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | ||||
9 | Hà Thị Tuyết | 9/7/1961 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | ||||
10 | Đào Thị Nga | 14/8/1980 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | ||||
11 | Lê Hải Luyến | 3/11/1959 | X | Sinh hoá | GV CN -giảng dạy lớp 2 | Tổ phó tổ 2-3 | |||
12 | Nguyễn Thị Tuyết | 8/12/1988 | x | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | ||||
13 | Nguyễn Quỳnh Ân | 28/12/1985 | x | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | ||||
14 | Lô Duy Tân | 6/2/1966 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | Thanh tra | |||
15 | Phạm Thị Thảo | 11/2/1988 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | ||||
16 | Lê Thị Nghiệp | 2/2/1960 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | ||||
17 | Vũ Thị Thu | 27/3/1963 | X | Sinh hoá | GV CN -giảng dạy lớp 3 | ||||
18 | Bùi Thanh Khoản | 2/6/1960 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 4 | Tổ phó tổ 4-5 | |||
19 | Nguyễn Thị Hương | 3/6/1985 | X | Tiểu học | GVCN-giảng dạy lớp 4 | ||||
20 | Ngô Thị Phượng | 28/10/1978 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 4 | ||||
21 | Huỳnh Thị Phương Anh | 10/4/1987 | x | Tiểu học | GVCN-giảng dạy lớp 4 | ||||
22 | Trần Mai Hương | 26/9/1985 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 5 | ||||
23 | Đinh Thị Khánh Ly | 21/6/1981 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 5 | ||||
24 | Nguyễn Thị Hà Lan | 25/12/1981 | X | Tiểu học | GVCN- giảng dạy lớp 5 | TT Tổ 4-5 | |||
25 | Nguyễn Thuý Vân | 3/12/1987 | X | Tiểu học | GVCN- giảng dạy lớp 5 | CTCĐ | |||
26 | Vi Thành Thái | 28/8/1958 | x | Tiểu học | GV dạy thể dục | ||||
27 | Diệp Văn Long | 12/2/1988 | Tiểu học | GV dạy thể dục | |||||
28 | Hà Thu Hường | 20/4/1983 | X | Ngoại ngữ | GV ngoại ngữ | ||||
29 | Nguyễn Thị Thiềm | 14/2/1980 | X | Ngoại ngữ | GV ngoại ngữ | ||||
30 | Bùi Thị Liên | 26/3/1985 | X | Mỹ thuật | Dạy mỹ thuật | ||||
31 | Trần Thị Thuỳ | 4/11/1981 | X | Mỹ thuật | Dạy mỹ thuật | ||||
32 | Phan Thị Hồng Nhung | 28/7/1988 | X | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | ||||
33 | Lê Thị Thanh Hải | 6/7/1978 | X | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | ||||
34 | Nguyễn Thị Hương | 8/1/1957 | x | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | ||||
35 | Nguyễn Thị Bến | 20/10/1962 | X | Tiểu học | GVCN-giảng dạy buổi 2 | ||||
36 | Nguyễn Thị Lý | 7/6/1960 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy trung tâm cộng đồng | ||||
37 | Nguyễn Thị Nguyệt | 25/1/1986 | x | Tiểu học | TPTĐ | ||||
38 | Hoàng Thị Huyền | 10/10/1986 | x | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | ||||
39 | Lê Thị Thanh Huyền | 5/6/1982 | X | KTTC | Kế toán | ||||
40 | Trần Thị Linh | 20/12/1986 | x | TBTVTH | Thiết bị thư viện | ||||
41 | Nguyễn Hồng Hương | 21/2/1984 | x | TCKTTC | Hành chính | ||||
42 | Nguyễn Thị Quyên | 9/7/1987 | X | Y tế | Y tế học đường | ||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||
Hiệu trưởng | |||||||||
(Ghi rõ họ tên) | |||||||||
Nguyễn Văn Bình | |||||||||