Danh sách CBGV-Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG: Tiểu học Bình Khê I | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
Danh sách giáo viên dạy các bộ môn | ||||||||||
Năm học: 2013-2014 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học, năm học 2012-2013 | Kiêm nhiệm | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Nguyễn Văn Bình | 15/3/1959 | X | Tiểu học | Dạy thay đ/c thanh tra | Hiệu trưởng | ||||
2 | Vương Văn Dần | 23/9/1974 | X | Tiểu học | Dạy thay đ/c Chủ tịch công đoàn | CNTT | P.hiệu trưởng | |||
3 | Nguyễn Thị Thảo | 7/7/1977 | X | Tiểu học | Dạy thay đ/c ốm- con nhỏ | Thư ký hội đồng | P.hiệu trưởng | |||
4 | Lê Thị Thanh Hải | 6/7/1978 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | |||||
5 | Phạm Thị Hiền | 13/12/1959 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | Tổ phó tổ 1 | ||||
6 | Nguyễn Thị Thuý | 7/1/1988 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | Tổ trưởng tổ 1 | ||||
7 | Đỗ Thị Nết | 26/91986 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | |||||
8 | Nguyễn Thị Lý | 7/6/1960 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 1 | |||||
9 | Hà Thị Tuyết | 9/7/1961 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | |||||
10 | Đào Thị Nga | 14/8/1980 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | Tổ phó tổ 2-3 | ||||
11 | Lê Hải Luyến | 3/11/1959 | X | Sinh hoá | GV CN -giảng dạy lớp 2 | Tổ trưởng tổ 2-3 | ||||
12 | Nguyễn Thị Tuyết | 8/12/1988 | x | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | |||||
13 | Nguyễn Thị Nguyệt | 25/1/1986 | x | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 2 | |||||
14 | Lô Duy Tân | 6/2/1966 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | Thanh tra | ||||
15 | Phạm Thị Thảo | 11/2/1988 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | |||||
16 | Lê Thị Nghiệp | 2/2/1960 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | |||||
17 | Bùi Thanh Khoản | 2/6/1960 | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 3 | ||||||
18 | Phan Thị Hồng Nhung | 28/7/1988 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 4 | Tổ phó tổ 4-5 | ||||
19 | Đinh Thị Khánh Ly | 21/6/1981 | X | Tiểu học | GVCN-giảng dạy lớp 4 | |||||
20 | Vũ Thị Thu | 27/3/1963 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 4 | |||||
21 | Trần Mai Hương | 26/9/1985 | X | Sinh hoá | GVCN-giảng dạy lớp 4 | |||||
22 | Hoàng Thị Huyền | 10/10/1986 | X | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 5 | |||||
23 | Nguyễn Thị Hà Lan | 25/12/1981 | x | Tiểu học | GV CN -giảng dạy lớp 5 | TT Tổ 4-5 | ||||
24 | Nguyễn Thuý Vân | 3/12/1987 | X | Tiểu học | GVCN- giảng dạy lớp 5 | CTCĐ | ||||
25 | Vi Thành Thái | 28/8/1958 | X | Tiểu học | GVCN- giảng dạy lớp 5 | |||||
26 | Diệp Văn Long | 12/2/1988 | x | Tiểu học | GV dạy thể dục | |||||
27 | Hà Thu Hường | 20/4/1983 | Tiểu học | GV dạy thể dục | ||||||
28 | Nguyễn Thị Thiềm | 14/2/1980 | X | Ngoại ngữ | GV ngoại ngữ | |||||
29 | Trần Thị Thuỳ | 4/11/1981 | X | Ngoại ngữ | GV ngoại ngữ | |||||
30 | Ngô Thị Phượng | 28/10/1978 | X | Mỹ thuật | Dạy mỹ thuật | |||||
31 | Đường Thị Phương | 7/8/1988 | X | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | |||||
32 | Nguyễn Thị Hiệm | 19/10/1958 | X | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | |||||
33 | Huỳnh Thị Phương Anh | 10/4/1987 | X | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | |||||
34 | Nguyễn Thị Bến | 20/10/1962 | x | Tiểu học | giảng dạy buổi 2 | |||||
35 | Nguyễn Quỳnh Ân | 28/12/1985 | X | Tiểu học | giảng dạy buổi 2 | |||||
36 | Bùi Thị Liên | 26/3/1985 | x | Mỹ thuật | TPTĐ | |||||
37 | Đường Thị Phương | 7/8/1988 | X | Tiểu học | -giảng dạy buổi 2 | |||||
38 | Lê Thị Thanh Huyền | 20/12/1986 | KTTC | Kế toán | ||||||
39 | Nguyễn Hồng Hương | 21/2/1984 | X | TBTVTH | Thiết bị thư viện | |||||
40 | Trần Thị Linh | 9/7/1987 | x | TCKTTC | Hành chính | |||||
41 | Nguyễn Thị Quyên | 3/6/1985 | x | Y tế | Y tế học đường | |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||
(Ghi rõ họ tên) | ||||||||||
Nguyễn Văn Bình | ||||||||||