Công khai CLHK2
Nội dung đánh giá | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
1. Xếp loại môn học | ||||||
Toán | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | 2 | 2 | ||||
Tiếng Việt | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | 2 | 2 | ||||
Đạo đức | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Tự nhiên - Xã hội | 132 | 132 | x | x | ||
Chia ra: - Hoàn thành | 132 | 132 | x | x | ||
- Chưa hoàn thành | x | x | ||||
Khoa học | 184 | x | x | x | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 184 | x | x | x | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | x | x | x | |||
Lịch sử & Địa lí | 184 | x | x | x | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 184 | x | x | x | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | x | x | x | |||
Âm nhạc | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Mĩ thuật | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Thủ công, Kĩ thuật | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Thể dục | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Ngoại ngữ | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành | 2 | 2 | ||||
Tiếng dân tộc | ||||||
Chia ra: - Hoàn thành | ||||||
- Chưa hoàn thành | ||||||
Tin học | 292 | 108 | 95 | 89 | ||
Chia ra: - Hoàn thành | 292 | 108 | 95 | 89 | ||
- Chưa hoàn thành | ||||||
2. Xếp loại năng lực | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Đạt | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa đạt | 2 | 2 | ||||
3. Xếp loại phẩm chất | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Đạt | 529 | 132 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa đạt | ||||||
Tổng hợp kết quả cuối năm | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
Chia ra: - Hoàn thành chương trình lớp học | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
- Chưa hoàn thành chương trình lớp học | ||||||
Trong đó: + Được lên lớp | 527 | 130 | 95 | 118 | 95 | 89 |
+ Ở lại lớp | 2 | 2 | ||||
+ Rèn luyện trong hè | ||||||
Khen thưởng | 388 | 89 | 74 | 85 | 65 | 75 |
- Giấy khen cấp trường | 369 | 88 | 72 | 82 | 62 | 65 |
- Giấy khen cấp trên | 25 | 1 | 3 | 3 | 3 | 15 |