Công khai thông tin học sinh năm học 2014-2015
Thông tin về học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại học sinh | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
Tổng số học sinh | 487 | 95 | 121 | 95 | 88 | 88 |
Trong TS: - Nữ | 240 | 45 | 65 | 44 | 46 | 40 |
- Dân tộc | 122 | 20 | 23 | 14 | 46 | 19 |
- Nữ dân tộc | 49 | 9 | 11 | 9 | 13 | 7 |
Số học sinh tuyển mới | 94 | 94 |
|
|
|
|
Trong TS:- Số HS đã học lớp mẫu giáo 5T | 94 | 94 |
|
|
|
|
- Nữ | 45 | 45 |
|
|
|
|
- Dân tộc | 20 | 20 |
|
|
|
|
- Nữ dân tộc | 9 | 9 |
|
|
|
|
+ Học sinh khuyết tật | 3 | 3 |
|
|
|
|
Số HS lưu ban năm học trước | 1 | 1 |
|
|
|
|
Trong TS: - Nữ |
|
|
|
|
|
|
- Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
- Nữ dân tộc |
|
|
|
|
|
|
+ Học sinh khuyết tật | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Số học sinh chuyển đi trong hè | 6 |
| 1 | 2 | 1 | 2 |
- Số học sinh chuyển đến trong hè | 7 | 2 | 2 | 2 | 1 |
|
- Số học sinh là Đội viên |
|
|
|
|
|
|
TS HS Chia ra:(I) - Số học sinh học 5 buổi/tuần |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh học 6-9 buổi/tuần | 176 |
|
|
| 88 | 88 |
- Số học sinh học tin học | 271 |
|
| 95 | 88 | 88 |
- Số học sinh học tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh phổ thông DT bán trú(**) |
|
|
|
|
|
|
Số học sinh theo loại lớp đặc biệt | ||||||
- Số học sinh KT học hoà nhập | 4 | 3 | 1 |
|
|
|
Số học sinh theo độ tuổi(***) | 487 | 95 | 121 | 95 | 88 | 88 |
Chia ra: - Dưới 6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi | 94 | 94 |
|
|
|
|
- 7 tuổi | 120 | 1 | 119 |
|
|
|
- 8 tuổi | 95 |
| 1 | 94 |
|
|
- 9 tuổi | 89 |
| 1 | 1 | 87 |
|
- 10 tuổi | 88 |
|
|
| 1 | 87 |
- Trên 10 tuổi | 1 |
|
|
|
| 1 |
Số học sinh nữ theo độ tuổi(***) | 240 | 45 | 65 | 44 | 46 | 40 |
Chia ra: - Dưới 6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi | 45 | 45 |
|
|
|
|
- 7 tuổi | 64 |
| 64 |
|
|
|
- 8 tuổi | 44 |
|
| 44 |
|
|
- 9 tuổi | 47 |
| 1 |
| 46 |
|
- 10 tuổi | 40 |
|
|
|
| 40 |
- Trên 10 tuổi |
|
|
|
|
|
|
Số học sinh dân tộc theo độ tuổi(***) | 122 | 20 | 23 | 14 | 46 | 19 |
Chia ra: - Dưới 6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi | 20 | 20 |
|
|
|
|
- 7 tuổi | 23 |
| 23 |
|
|
|
- 8 tuổi | 14 |
|
| 14 |
|
|
- 9 tuổi | 46 |
|
|
| 46 |
|
- 10 tuổi | 18 |
|
|
|
| 18 |
- Trên 10 tuổi | 1 |
|
|
|
| 1 |
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015
- công khai thu nhập 2013
- Công khai chất lượng học kỳ 2 năm học 2013-2014
- Công khai chất lượng HK1 năm học 2013-2014
- Cong khai chat luong 2013-2014
- Công Khai TT đội ngũ năm 2013-2014
- Thông tin lớp học năm 2013-2014
- Công khai TT học sinh 2013-2014
- Công khai CSVC năm học 2013-2014
- Danh sách CBGV-Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Công khai chất lượng GD cuối năm 2012-2013
- công khai hoá 2013
- Công khai hoá 2012
- Thống kê chất lượng giáo dục học kỳ 1
- Chất lượng giữa kỳ I