Công khai TT học sinh 2013-2014
Thông tin học sinh
3. Thông tin về học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại học sinh | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
Tổng số học sinh | 524 | 122 | 97 | 87 | 91 | 127 |
Trong TS: - Nữ | 246 | 65 | 44 | 45 | 42 | 50 |
- Dân tộc | 109 | 23 | 13 | 25 | 21 | 27 |
- Nữ dân tộc | 49 | 12 | 9 | 13 | 7 | 8 |
Số học sinh tuyển mới | 120 | 120 |
|
|
|
|
Trong TS: - Số HS đã học lớp mẫu giáo 5T | 120 | 120 |
|
|
|
|
- Nữ | 65 | 65 |
|
|
|
|
- Dân tộc | 23 | 23 |
|
|
|
|
- Nữ dân tộc | 12 | 12 |
|
|
|
|
+ Học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
Số HS lưu ban năm học trước | 2 | 2 |
|
|
|
|
Trong TS: - Nữ |
|
|
|
|
|
|
- Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
- Nữ dân tộc |
|
|
|
|
|
|
+ Học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh chuyển đi trong hè | 6 |
| 1 | 4 |
| 1 |
- Số học sinh chuyển đến trong hè | 13 | 10 | 2 |
| 1 |
|
- Số học sinh bỏ học trong hè |
|
|
|
|
|
|
Trong TS: - Nữ |
|
|
|
|
|
|
- Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
- Nữ dân tộc |
|
|
|
|
|
|
+ Học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
Nguyên nhân bỏ học |
|
|
|
|
|
|
Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn |
|
|
|
|
|
|
+ Học lực yếu kém |
|
|
|
|
|
|
+ Xa trường, đi lại khó khăn |
|
|
|
|
|
|
+ Thiên tai, dịch bệnh |
|
|
|
|
|
|
+ Do kỳ thị |
|
|
|
|
|
|
+ Nguyên nhân khác |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh là Đội viên | 218 |
|
|
| 91 | 127 |
TS HS Chia ra:(I) - Số học sinh học 5 buổi/tuần |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh học 6-9 buổi/tuần | 524 | 122 | 97 | 87 | 91 | 127 |
- Số học sinh học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh học tin học | 379 |
| 74 | 87 | 91 | 127 |
- Số học sinh học tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh phổ thông DT bán trú(**) |
|
|
|
|
|
|
Số học sinh theo loại lớp đặc biệt | ||||||
Trong TS: - Số học sinh lớp ghép |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh lớp bán trú |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh bán trú dân nuôi |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh nội trú dân nuôi |
|
|
|
|
|
|
- Số học sinh KT học hoà nhập |
|
|
|
|
|
|
Số học sinh học ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Tiếng Anh | 524 | 122 | 97 | 87 | 91 | 127 |
- Tiếng Pháp |
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Trung |
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Nga |
|
|
|
|
|
|
- Ngoại ngữ khác |
|
|
|
|
|
|
Số học sinh theo độ tuổi(***) | 524 | 122 | 97 | 87 | 91 | 127 |
Chia ra: - Dưới 6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi | 120 | 120 |
|
|
|
|
- 7 tuổi | 99 | 2 | 97 |
|
|
|
- 8 tuổi | 87 |
|
| 87 |
|
|
- 9 tuổi | 91 |
|
|
| 91 |
|
- 10 tuổi | 126 |
|
|
|
| 126 |
- Trên 10 tuổi | 1 |
|
|
|
| 1 |
Số học sinh nữ theo độ tuổi(***) | 246 | 65 | 44 | 45 | 42 | 50 |
Chia ra: - Dưới 6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi | 65 | 65 |
|
|
|
|
- 7 tuổi | 44 |
| 44 |
|
|
|
- 8 tuổi | 45 |
|
| 45 |
|
|
- 9 tuổi | 42 |
|
|
| 42 |
|
- 10 tuổi | 50 |
|
|
|
| 50 |
- Trên 10 tuổi |
|
|
|
|
|
|
Số học sinh dân tộc theo độ tuổi(***) | 109 | 23 | 13 | 25 | 21 | 27 |
Chia ra: - Dưới 6 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi | 23 | 23 |
|
|
|
|
- 7 tuổi | 13 |
| 13 |
|
|
|
- 8 tuổi | 25 |
|
| 25 |
|
|
- 9 tuổi | 21 |
|
|
| 21 |
|
- 10 tuổi | 27 |
|
|
|
| 27 |
- Trên 10 tuổi |
|
|
|
|
|
|
- Công khai CSVC năm học 2013-2014
- Danh sách CBGV-Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Công khai chất lượng GD cuối năm 2012-2013
- công khai hoá 2013
- Công khai hoá 2012
- Thống kê chất lượng giáo dục học kỳ 1
- Chất lượng giữa kỳ I
- THÔNG B¸O CÔNG khai Cam kết Công khai chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông Năm học 2012 - 2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 01/2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 12/2012
- Công khai tài chính 2012
- Công khai chất lượng
- Công khai CSVC
- Lịch công tác tháng 11
- Thống kê chất lượng năm học 2012-2013