Thông tin lớp học năm 2013-2014
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
Loại lớp | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
Tổng số | 22 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 |
Chia ra: - Số lớp học 5 buổi/tuần |
|
|
|
|
|
|
- Số lớp học 6-9 buổi/tuần | 22 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 |
- Số lớp học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
Số lớp theo loại đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
Trong TS: - Lớp ghép |
|
|
|
|
|
|
- Lớp bán trú |
|
|
|
|
|
|
- Lớp có HS khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
Số lớp theo môn học | ||||||
Trong TS: - Tin học | 15 |
| 3 | 4 | 4 | 4 |
- Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh | 22 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 |
- Tiếng Pháp |
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Trung |
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Nga |
|
|
|
|
|
|
- Ngoại ngữ khác |
|
|
|
|
|
|
Others:
- Công khai TT học sinh 2013-2014
- Công khai CSVC năm học 2013-2014
- Danh sách CBGV-Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Công khai chất lượng GD cuối năm 2012-2013
- công khai hoá 2013
- Công khai hoá 2012
- Thống kê chất lượng giáo dục học kỳ 1
- Chất lượng giữa kỳ I
- THÔNG B¸O CÔNG khai Cam kết Công khai chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông Năm học 2012 - 2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 01/2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 12/2012
- Công khai tài chính 2012
- Công khai chất lượng
- Công khai CSVC
- Lịch công tác tháng 11